GINGA370 THÙNG KÍN
VỀ XE
Model xe | : | GINGA370 |
Tổng tải trọng (kg) | : | 30.000 kg |
Model động cơ | : | 6UZ1-TCG51/ ISUZU |
Công suất động cơ (hp/kw) | : | 9.839 |
Hộp số | : | ZF, 8S2030TO |
Cỡ lốp | : | 315/80 R22.5 |
Kích thước xe chassis (mm) | : | 12.180x2.500x3.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | : |
|
Chiều dài lòng thùng (mm) | : | 9.150 |
Chiều rộng lòng thùng (mm) | : | 2.350 |
Tiêu chuẩn xe | : | CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS…… |
Các kiểu loại thùng xe phù hợp | : | thùng đông lạnh |
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
TSKT XE CHASSIS
Model xe | : | GINGA370 |
Tổng tải trọng (kg) | : | 30.000 kg |
Model động cơ | : | 6UZ1-TCG51/ ISUZU |
Công suất động cơ (hp/kw) | : | 9.839 |
Hộp số | : | ZF, 8S2030TO |
Cỡ lốp | : | 315/80 R22.5 |
Kích thước xe chassis (mm) | : | 12.180x2.500x3.640 |
Chiều dài cơ sở (mm) | : |
|
Chiều dài lòng thùng (mm) | : | 9.150 |
Chiều rộng lòng thùng (mm) | : | 2.350 |
Tiêu chuẩn xe | : | CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS…… |
Các kiểu loại thùng xe phù hợp | : | thùng đông lạnh |