ISUZU VM NK650L4 thùng mui bạt

ISUZU VM NK650L4 thùng mui bạt

xe tải Isuzu VM NK650L4 thùng mui bạt là mẫu xe được phân phối rộng rãi với mức giá cực gì cạnh tranh và kèm theo đó là chất lượng tuyệt vời, nhằm khẳng định vị thế sân chơi của dòng xe tải tầm trung này
  • Liên hệ
  • 145

VỀ XE

 NK650L4   MODEL   NK650L9 

 

 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT 

 

 6.500   Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg   6.500 
 2.000   Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg   2.000 

 

 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 

 

 5.860 x 1.960 x 2.200   Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm   5.900 x 1.960 x 2.230 
 3.360   Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm   3.360 
1510/ 1525  Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm  1510/ 1525

 

 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 

 

 4JB1-CN   Model động cơ/ Engine model   Isuzu  

 

 4JB1-CN 
 2.771   Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity 

 

 cm3   2.771 
 72 (98)/3,400   Công suất cực đại/ Max output 

 

 (Kw (ps)/rpm)   72 (98)/3,400 
 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi   Hộp số/ Transimision    Isuzu  

 

 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi 

 

 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 

 

                                                    3    Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ                                                       3  
                                                 100    Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít                                                   100  
 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn   Hệ thống phanh/ Brake system 

 

 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn 
 Tay lái trợ lực   Hệ thống lái/ Steering system 

 

 Tay lái trợ lực 
 12V-2 bình   Ắc quy/ Battery 

 

 12V-2 bình 
 7.00-15 R14/7.00-15 R14   Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires 

 

 7.00-16 R14/7.00-16 R14 

 

 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD 

 

 Có   Radio Cassette 

 

 Có 
 Có   Kính chỉnh điện/ Power window 

 

 Có 
 Tiêu chuẩn   Máy lạnh/ A-conditional 

 

 Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Dây chờ lắp đặt GPS 

 

 Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
 - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. 

THÙNG XE

prev

next

NGOẠI THẤT

prev

next

NỘI THẤT

prev

next

TSKT XE CHASSIS

 NK650L4   MODEL   NK650L9 

 

 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT 

 

 6.500   Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg   6.500 
 2.000   Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg   2.000 

 

 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 

 

 5.860 x 1.960 x 2.200   Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm   5.900 x 1.960 x 2.230 
 3.360   Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm   3.360 
1510/ 1525  Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm  1510/ 1525

 

 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 

 

 4JB1-CN   Model động cơ/ Engine model   Isuzu  

 

 4JB1-CN 
 2.771   Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity 

 

 cm3   2.771 
 72 (98)/3,400   Công suất cực đại/ Max output 

 

 (Kw (ps)/rpm)   72 (98)/3,400 
 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi   Hộp số/ Transimision    Isuzu  

 

 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi 

 

 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 

 

                                                    3    Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ                                                       3  
                                                 100    Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít                                                   100  
 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn   Hệ thống phanh/ Brake system 

 

 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không. Phanh khí xả tiêu chuẩn 
 Tay lái trợ lực   Hệ thống lái/ Steering system 

 

 Tay lái trợ lực 
 12V-2 bình   Ắc quy/ Battery 

 

 12V-2 bình 
 7.00-15 R14/7.00-15 R14   Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires 

 

 7.00-16 R14/7.00-16 R14 

 

 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD 

 

 Có   Radio Cassette 

 

 Có 
 Có   Kính chỉnh điện/ Power window 

 

 Có 
 Tiêu chuẩn   Máy lạnh/ A-conditional 

 

 Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Dây chờ lắp đặt GPS 

 

 Tiêu chuẩn 
 Tiêu chuẩn   Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu   Tiêu chuẩn 
 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
 - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. 
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline