NK650SL9 THÙNG BẠT

NK650SL9 THÙNG BẠT

NK650SL9 thùng bạt
Model xe : NK650SL9


Tổng tải trọng (kg) : 6.700 kg
Model động cơ : 4JB1-CN
Công suất động cơ (hp/kw) : 72 (98)/3,400
Hộp số : MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi
Cỡ lốp : 7.00-16/14PR - Mâm thép trắng
Kích thước xe chassis (mm) : 6.900 x 1.960 x 2.230
Kích thước thùng (mm) : 5200x2000x720/1880
Chiều dài lòng thùng (mm) : 5.200
Chiều rộng lòng thùng (mm) : 2.000
Tiêu chuẩn xe : CC; máy lạnh; cabin lật; phanh khí xả; kính chỉnh điện; Radio; khóa thùng dầu Dây chờ đấu GPS……
: Các kiểu loại thùng xe phù hợp
  • Liên hệ
  • 613

VỀ XE

 NK650SL9  MODEL 

 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT

 6.700  Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg 

2.000  Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg 

 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 

6.900 x 1.960 x 2.230  Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm 

3.815  Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm 

1510/ 1525  Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm 

 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 

 4JB1-CN   Model động cơ/ Engine model   Isuzu  

2.771  Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity 

 cm3 

 72 (98)/3,400   Công suất cực đại/ Max output 

 (Kw (ps)/rpm) 

 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi  Hộp số/ Transimision    Isuzu  

 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 

                                                    3    Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ 

                                                 100    Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít 

 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.  Hệ thống phanh/ Brake system 

 Tay lái trợ lực   Hệ thống lái/ Steering system 

 12V-2 bình   Ắc quy/ Battery 

 7.00-15 R14/7.00-15 R14   Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires 

 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD 

 Có   Radio Cassette 

 Có   Kính chỉnh điện/ Power window 

 Tiêu chuẩn   Máy lạnh/ A-conditional 

 Tiêu chuẩn   Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu 

 Tiêu chuẩn   Dây chờ lắp đặt GPS 

 Tiêu chuẩn   Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu 

 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
 - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. 

THÙNG XE

prev

next

NGOẠI THẤT

prev

next

NỘI THẤT

prev

next

TSKT XE CHASSIS

 NK650SL9  MODEL 

 KHỐI LƯỢNG XE CHASSIS/ CHASSIS WEIGHT

 6.700  Khối lượng toàn bộ/ Gross vehicle weight   kg 

2.000  Khối lượng bản thân/ Kerb weight    kg 

 KÍCH THƯỚC XE CHASSIS / CHASSIS DIMENSION 

6.900 x 1.960 x 2.230  Kích thước tổng thể/ Overall dimension (D x R x C/ L x W x H)   OAL x OW x OH   mm 

3.815  Chiều dài cơ sở/ Wheelbase   WB   mm 

1510/ 1525  Vết bánh xe trước - sau/ Front - rear track   AW/ CW   mm 

 ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG/ ENGINE - TRANSIMISSION 

 4JB1-CN   Model động cơ/ Engine model   Isuzu  

2.771  Dung tích xy lanh/ Cylinder capacity 

 cm3 

 72 (98)/3,400   Công suất cực đại/ Max output 

 (Kw (ps)/rpm) 

 MSB-5MT; 5 số tiến, 1 số lùi  Hộp số/ Transimision    Isuzu  

 CÁC THÔNG SỐ KHÁC CỦA XE CHASSIS/ FOCUSED SYSTEM OF CHASSIS 

                                                    3    Số chỗ ngồi/ Seaters   chỗ 

                                                 100    Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity   Lít 

 Phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.  Hệ thống phanh/ Brake system 

 Tay lái trợ lực   Hệ thống lái/ Steering system 

 12V-2 bình   Ắc quy/ Battery 

 7.00-15 R14/7.00-15 R14   Lốp trước - sau/ Front - Rear Tires 

 TRANG BỊ TIÊU CHUẨN XE CHASSIS/ EQUIPMENT STANDARD 

 Có   Radio Cassette 

 Có   Kính chỉnh điện/ Power window 

 Tiêu chuẩn   Máy lạnh/ A-conditional 

 Tiêu chuẩn   Cabin lật/ Titling cabin   Isuzu 

 Tiêu chuẩn   Dây chờ lắp đặt GPS 

 Tiêu chuẩn   Khóa thùng dầu/ Oil tank locker   Isuzu 

 - Các thông số về Kích thước và Khối lượng là dành cho xe chassis, chưa có thùng. 
 - VM Motors giữ bản quyền và hình ảnh. Có quyền thay đổi thông số mà không cần báo trước. 
Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline