JAC A5 4X2 7T THÙNG MUI BẠT 9M6
JAC A5 4X2 7T THÙNG MUI BẠT 9M6 sở hữu thiết kế bắt mắt, thời thượng và sang trọng nhưng không kém phần mạnh mẽ. Mặt ga lăng nổi bật với logo Jac được mạ crom sáng bóng. Hệ thống lưới tản nhiệt đa tầng được thiết kế đặc sắc kết hợp với tính năng làm mát khi xe vận hành.
Thùng xe chính là điểm nhấn ghi điểm tiếp theo của dòng xe tải Jac A5, xe nằm trong phân khúc xe tải thùng dài đáng được tham khảo nhất hiện nay.►HỘP SỐ TRÊN XE JAC 4x2 8JS85TC
Công suất động cơ lớn 200 Hp với mô men xoắn lên đến 735 N.m khỏe khoắn hơn . Sử dụng hệ thống xử lý khí thải SCR đạt tiêu chuẩn khí thải EURO V
Kiểu loại xe |
|
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI CÓ MUI |
Nhãn hiệu |
JAC |
Mã kiểu loại |
HFCS181XXYP3K1A63S2V |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Khối lượng |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
7020 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
---/7500 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
18000/14650 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
02 |
Kích thước |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (mm) |
11760x2500x3750 |
Kích thước lòng thùng xe (mm) |
9600x2360x780/2150 |
Khoảng cách trục (mm) |
6500 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1945 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1860 |
Động cơ |
|
Ký hiệu loại động cơ |
YC4EG200-50 (200 HP) 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có tăng áp |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) |
4730 |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay (kw/rpm) |
147/2500 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Loại dẫn động li hợp |
Ma sát/ Thủy lực trợ lực khí nén |
Kí hiệu/loại hộp số |
8JS85TC/ Cơ khí/08 tiến - 02 lùi/ Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động |
Trục 2 |
Lốp xe |
10.00R20, lốp bố thép |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc/nhíp đa lá/Giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc/nhíp đa lá/Giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
|
Kí hiệu |
JAC |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít - ê cu bi |
Trợ lực |
Cơ khí - Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh chính |
Khí nén |
Loại cơ cấu phanh |
Tang trống |
Thân xe |
|
Cabin |
A5, đầu thấp, có 1 giường nằm |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực, cabin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái |
Dây đai 3 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
|
Loại thiết bị chuyên dùng |
Thùng mui bạt |
Thể tích, qui cách |
Khung xương sàn sắt,thùng chia 4 khoang,sàn thùng tôn phẳng 2.6mm,vách ngoài bọc inox dập sóng dày 0.6mm |
Khác |
|
Màu sắc |
Xanh/ Trắng |
Loại ắc qui |
Chì Axit/Ắc quy 2x12V/-ah |
Dung tích thùng dầu |
200L làm bằng hợp kim nhôm |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tùy theo cung đường và tải trọng |
Bảng TSKT trên chỉ là thông số tương đối. Thông số chính xác của sản phẩm dựa theo
GIẤY CHỨNG NHẬN AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG CỦA XE
CÔNG TY TNHH MTV Ô TÔ QUỐC BẢO
Địa Chỉ : 222/25 Nguyễn Văn Trỗi, KP7, Phường Hiệp Thành, Tp.Thủ Dầu Một, T.Bình Dương
Số Điện thoại: 0901 263 366
Email: ctyotoquocbao@gmail.com
Website: https://otoquocbao.com/