XE ĐẦU KÉO JAC A5 385HP CẦU LÁP
Xe đầu kéo JAC A5 385 CẦU LÁP là sản phẩm nằm trong bộ sưu tập mới nhất của JAC MOTORS, thiết kế với kiểu dáng sang trọng, giúp tiết kiệm được tối đa nhiên liệu, đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe nhất. Tiêu chuẩn chống tiếng ồn, lượng khí thải ra ngoài môi trường được hạn chế hơn, an toàn và thân thiện hơn với môi trường, giải quyết được vấn đề về sự ô nhiễm trong cuộc sống hiện đại ngày nay, phục vụ đa dạng hóa nhu cầu vận tải, kéo mọi loại hàng hóa, đặc biệt là vận tải đường trường, đường dài siêu tốt.
Cabin A5 thế hệ mới tích hợp phong cách " hình chữ U" truyền thống của JAC, thiết kế với các tiêu chuẩn công nghệ tiên tiến, với phong cách thiết kế khỏe khoắn ổn định.
Toàn bộ chiếc xe được kết hợp với hệ thống truyền động vàng, được kiểm chứng bởi quãng đường đi dài lên đến 1 triệu km, với hiệu suất kinh tế vượt trội.
Động cơ YUCHAI YC6MK385-50 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro V, công suất 385 mã lực, momen xoắn lớn ở vòng tua thấp, tốc độ tăng tốc nhanh, khả năng leo dốc vượt trội, tiết kiệm nhiên liệu, hoạt động ổn định. Tuổi thọ động cơ đạt chuẩn B10 lên tới 1 triệu km.
Kiểu loại xe |
|
Loại phương tiện |
Ô TÔ ĐẦU KÉO |
Nhãn hiệu |
JAC |
Mã kiểu loại |
HFC4251P1K5E33S2Q1V |
Công thức bánh xe |
6 x 4 |
Khối lượng |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
9400 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
15470/14470 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
25000/24000 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
02 NGƯỜI (130 KG) |
Kích thước |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (mm) |
7000x3500x3960 |
Kích thước lòng thùng xe (mm) |
- |
Khoảng cách trục (mm) |
3300+1350 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
2050 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1880 |
Động cơ |
|
Ký hiệu loại động cơ |
YUCHAI YC6MK385-50(385Hp) ,4 kỳ, 6 xyl anh thẳng hàng, có tăng áp |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) |
10338 |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay (kw/rpm) |
285/1900 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Loại dẫn động li hợp |
Ma sát/ Thủy lực trợ lực khí nén |
Kí hiệu/loại hộp số |
12JSD200T-B/Cơ khí/12 tiến-02 lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động |
TRỤC 2+3 |
Lốp xe |
Lốp không xăm,12R22.5 18Pr, bố thép |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước |
Loại treo phụ thuộc,kiểu nhíp đúc,có giảm chấn thủy lực,có thanh cân bằng,số lá nhíp 10 lá |
Hệ thống treo sau |
Loại treo phụ thuộc,kiểu nhíp đúc,số lá nhíp 12 lá |
Hệ thống lái |
|
Kí hiệu |
Bosch |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít - ê cu bi |
Trợ lực |
Cơ khí - Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh chính |
Khí nén |
Loại cơ cấu phanh |
Tang trống |
Thân xe |
|
Cabin |
A5, đầu cao, có 2 giường nằm |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực, cabin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái |
Dây đai 3 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
|
Loại thiết bị chuyên dùng |
Mâm kéo có khóa hãm |
Thể tích, qui cách |
50#hoặc 90# |
Khác |
|
Màu sắc |
Màu sắc tùy chọn( trắng,đỏ xanh,trắng, bạc...) |
Loại ắc qui |
Chì Axit/ Ắc quy 2 x 12V/165ah |
Dung tích thùng dầu |
600L làm bằng hợp kim nhôm |
Tiêu hao nhiên liệu |
Tùy theo cung đường và tải trọng |
Bảng TSKT trên chỉ là thông số tương đối. Thông số chính xác của sản phẩm dựa theo
GIẤY CHỨNG NHẬN AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG CỦA XE
CÔNG TY TNHH MTV Ô TÔ QUỐC BẢO
Địa Chỉ : 222/25 Nguyễn Văn Trỗi, KP7, Phường Hiệp Thành, Tp.Thủ Dầu Một, T.Bình Dương
Số Điện thoại: 0901 263 366
Email: ctyotoquocbao@gmail.com
Website: https://otoquocbao.com/